Cập nhật ngày 18/1/2023
STT | TÊN LUỒNG |
RỘNG (M) |
SÂU (M) |
NGÀY TB | GHI CHÚ | |
1 | NAM TRIỆU |
100 |
||||
2 | LẠCH HUYỆN |
160 120 |
-13.0 -7.3 |
26/12/22 |
Từ F0 – vũng quay cảng HICT Từ F25,26-F29,30 |
|
3 |
KÊNH HÀ NAM |
80
|
-7.0 | 26/12/22 | F29,30– F43,46 | |
4 |
BẠCH ĐẰNG |
80 80
|
-7.0 -7.0
|
26/12/22 |
F43/F46 – F51/F56 F51/F56 – Cửa kênh đình vũ
|
|
5 | SÔNG CẤM | 80 | –6.9 | 26/12/22 | Cửa kênh Đv-Thượng lưu C NH | |
80 | -6.8 | 26/12/22 | Thượng lưu C NH –Th.L C5 | |||
80
|
-6.6 | 26/12/22 |
Th.lưu C5-Bến Bính
|
|||
6 | VẬT CÁCH | 60 |
-5.3 -4.2 -4.2 |
26/12/22 |
Bến Bính – P 74 P74 – P91 P91 – Cầu Kiền hl 200m |
|
7 |
PHÀ RỪNG-SÔNG GIÁ |
80 | -3.7 | 19/11/22 | Cửa kênh ĐV – F5,6 | |
80 | -2.7 | F5,6 – F15,16 | ||||
50 | -2.7 | F15,16 – CTĐTFR | ||||
8 | KÊNH CÁI TRÁP | 70 | -1.7 | 03/06/21 | ||
9 | SÔNG CHANH | 80 | -2.3 | 28/05/19 | F21 Lạch Huyện – Phao 6(300) | |
-1.8 | T/Lưu phao 6 – F16 | |||||
10 |
HẠ LONG HÒN GAI |
Hòn Bài-Hòn Pháo ngoài | 240 | -12.8 |
24/07/13 |
|
Hòn Pháo ngoài- Hòn Một | 130 | -12.1 | ||||
Hòn Một-HG | 130 | -9.2 | ||||
11 |
DIÊM ĐIỀN P0-P14,P15 P14,P15-Cảng Diêm Điền Vũng quay tàu d=95m -1.8 |
45
|
-0.3 -1.4 |
23/12/22 23/12/22
|
VN2000 20°33´12.1”N, 106°33´44.8”E
|
|
12 | HẢI THỊNH | F0-F9/10 | 115 | -3.0 |
23/12/22 01/04/22 |
|
F9-ĐTTLong | 80 | -3.1 |
Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Truy cập vào website: https://vms-north.vn/ để thêm chi tiết