Cập nhật ngày 30/11/2023
STT | TÊN LUỒNG | RỘNG M |
SÂU M
|
NGÀY TB | GHI CHÚ | |
1 | NAM TRIỆU |
100 |
||||
2 | LẠCH HUYỆN | 160 | -12.7 | 02/11/23 | Từ F0 – vũng quay cảng HICT | |
120 | -7.3 | 02/11/23 | Từ F25,26-F29,30 | |||
3 | KÊNH HÀ NAM |
80
|
-7.0 | 02/11/23 | F29,30– F43,46 | |
4 | BẠCH ĐẰNG | 80 | -7.0 | 02/11/23 | F43/F46 – Cửa kênh đình vũ | |
5 | SÔNG CẤM | 80 | –7.0 | 02/11/23 | Cửa kênh Đv – T.Lưu C.Nam Hải | |
80 | -6.8 | 02/11/23 | T.lưu C Nam Hải –Th.Lưu C5 | |||
80 | -6.6 | 02/11/23 | Th.lưu C5-Bến Bính | |||
6 | VẬT CÁCH | 60 | -5.3 | 02/11/23 | Bến Bính – P 74 | |
-4.3 | 02/11/23 | P74 – P91 | ||||
-4.3 | 02/11/23 | P91 – Cầu Kiền hl 200m | ||||
PHÀ RỪNG-SÔNG GIÁ | 80 | -4.9 | 28/11/23 | Luồng HP – Cầu B.Đằng | ||
7 |
PHÀ RỪNG-SÔNG GIÁ |
80 | -3.6 |
28/11/23 28/11/23 28/11/23
|
Cửa kênh ĐV – F5,6 | |
80 | -2.6 | F5,6 – F17,18 | ||||
50 | -2.2 | F17,18 – CTĐTFR | ||||
8 | KÊNH CÁI TRÁP | 70 | -1.5 | 04/04/23 | ||
9 | SÔNG CHANH | 80 | -2.3 | 28/05/19 | F21 Lạch Huyện – Phao 6(300) | |
-1.8 | T/Lưu phao 6 – F16 | |||||
10 |
HẠ LONG HÒN GAI |
Hòn Bài-Hòn Pháo ngoài | 240 | -12.8 |
24/07/13 24/07/13 24/07/13 |
|
Hòn Pháo ngoài- Hòn Một | 130 | -12.1 | ||||
Hòn Một-HG | 130 | -9.2 | ||||
11 |
P0 Diêm Điền –P14,P15 P14,P15-Cảng Diêm Điền |
45 45 |
-0.2 -1.4 |
01/10/23 |
VN2000 20°33´12.1”N, 106°33´44.8”E |
|
12 | HẢI THỊNH | F0-F9/10 | 115 | -3.0 | 03/07/23 | |
F9-ĐTTLong | 80 | -3.0 |
Bản đo đạc chi tiết các tuyến luồng:
Luồng Lạch Huyện (Nhấn chuột để xem chi tiết)
Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Truy cập vào website: https://vms-north.vn/ để thêm chi tiết