Năm sinh: 1968
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
– Trưởng phòng Hoa tiêu hàng hải.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1979
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Chức vụ: Phó trưởng phòng Hoa tiêu hàng hải
Năm sinh: 1977
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
– Phó trưởng phòng Hoa tiêu hàng hải.
– Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1973.
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải Ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Chức vụ: Trưởng ban Trực ĐHSX.
Năm sinh: 1972.
Trình độ học vấn: Đại học.
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải Ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1968.
Trình độ học vấn: Đại học.
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1963
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải Ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1978
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1974
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1970
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1972
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1973
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1969.
Trình độ học vấn: Đại học.
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải Ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1970
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1977
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1973
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1981
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1968
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– GCN KNCM thuyền trưởng không hạn chế 2007
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1981
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1978
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1983
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1974
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1968
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải ngoại hạng.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1977
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1985
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1979
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1984
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1978
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1973
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1986
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1983
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1988
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1973
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1974
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1969
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1976
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhì.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1985
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1980
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhất.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1989
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhì.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1984
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhì.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1985
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhì.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1985
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhì.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1978
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhì.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1986
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Nhì.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1984
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Ba.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1982
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Ba.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1983
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Ba.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1977
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Ba.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.
Năm sinh: 1988
Trình độ học vấn: Đại học
Chuyên môn, nghiệp vụ:
– Kỹ sư Điều khiển tàu biển.
– Hoa tiêu hàng hải hạng Ba.
Ngoại ngữ: Tiếng Anh hàng hải – Trình độ 3.