TÀU RỜI CẢNG | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 02:30 | 02:15 | 02:30 | WAN HAI 266 | 7.9 | 198.04 | 18872 | TV1 – P/S | Hải D | WAN HAI | |||||
2 | 02:30 | 02:15 | 02:30 | SITC DALIAN | 7.5 | 144.83 | 9734 | ĐV2 – P/S | Đức A | SITC | |||||
3 | 02:30 | 02:15 | 02:30 | QUANG ANH GM | 4.2 | 91.94 | 2971 | PETEC – P/S | Minh | PV TRANS | |||||
4 | 04:30 | 04:15 | 04:30 | ANNABELLA | 5.83 | 119.93 | 6711 | DAP – P/S | Tuân | NEW WAY | |||||
5 | 05:30 | 05:15 | 05:30 | LONG PHU 04 | 3.5 | 78.2 | 1318 | T. LY – P/S | Tiên | VIPCO | AD:19m | ||||
6 | 06:00 | 05:45 | 06:00 | VIEN DONG 68 | 4 | 105.73 | 4877 | C3 – P/S | Trí | BIEN VIET | |||||
7 | 06:30 | 06:15 | 06:30 | GOLD STAR 15 | 4.7 | 99.91 | 4080 | Eu ĐV 1 – P/S | Long C | D&T | Đã k/c đ/l nước ròng, tăng cường tàu lai | ||||
8 | 08:00 | 07:45 | 08:00 | RUN LONG | 6.5 | 127.9 | 7401 | Nam Hai – P/S | Tuyến C | NHAT THANG | |||||
9 | 12:30 | 12:15 | 12:30 | PROSPER | 8.2 | 119.16 | 6543 | PTSC – P/S | Quân B | VSICO | |||||
TÀU VÀO CẢNG | |||||||||||||||
TT | ETA | POB | ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 03:00 29/01 | 03:00 | 04:30 | CAPE ARAXOS | 8.7 | 184.9 | 25165 | P/S (HICT) – HICT | Vinh | NAM HAI DINH VU | |||||
2 | 07:00 29/01 | 07:00 | 09:30 | WARNOW CHIEF | 6.8 | 180.3 | 17068 | P/S – TV4 | Tuyên | NHAT THANG | |||||
3 | 06:00 29/01 | 06:45 | 09:30 | EVER CONCERT | 7.2 | 172 | 18658 | P/S – VIP GP1 | Trọng | EVERGREEN | |||||
4 | 08:30 29/01 | 08:45 | 11:30 | SITC TOKUYAMA | 7.4 | 141 | 9967 | P/S – TC189 | Đạt B | SITC | |||||
5 | 11:00 29/01 | 11:00 | 13:30 | MILD SONATA | 6.9 | 147.9 | 9994 | P/S – NHĐV1 | Bảy | NAM HAI DINH VU | |||||
6 | 15:00 29/01 | SAN LORENZO | 7.7 | 172 | 16889 | P/S – TV2 | GP | ||||||||
7 | 15:00 29/01 | AAL GALVESTON | 7 | 159.99 | 19128 | P/S – ĐX | THORESEN | ||||||||
8 | 17:00 29/01 | YM TRUTH | 11.3 | 332 | 115761 | P/S (HICT) – HICT | GP | ||||||||
9 | 17:00 29/01 | PROCYON LEADER | 8.3 | 179.9 | 53645 | P/S – TV | NORTHFREIGHT | Y/C cập mạn phải | |||||||
10 | 12:00 29/01 | SC MEDFORD | 8.6 | 154.5 | 14308 | P/S – NHĐV | NAM HAI DINH VU | ||||||||
11 | 17:00 29/01 | BOHAI STAR | 6 | 127.9 | 7409 | P/S – Nam Hai | NHAT THANG | ||||||||
12 | 09:00 29/01 | ACACIA VIRGO | 8.7 | 148 | 9954 | P/S – ĐV | GEMADEPT | ||||||||
13 | 21:00 29/01 | EVER COMMAND | 6.8 | 172 | 18658 | P/S – VIP GP | EVERGREEN | ||||||||
TÀU DI CHUYỂN | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD hoặc ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 10:30 | 10:30 | GAS EMPEROR | 5.2 | 105 | 5087 | Eu ĐV 2 – Eu ĐV 1 | Cường B | ASP | POB, thay GOLD STAR 15 |
TÀU RỜI CẢNG | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 02:30 | 02:15 | 02:30 | OCEANUS 9 | 4.8 | 99.9 | 4518 | Eu ĐV 2 – P/S | Tuyến B | 03:15 | ASP | ||||
2 | 02:30 | 02:15 | 02:30 | DONGJIN VOYAGER | 7.8 | 172.2 | 18559 | VIP GP2 – P/S | Hồng A | 03:15 | DONG NUOC VANG | ||||
3 | 04:30 | 04:15 | 04:30 | WAN HAI 222 | 8.2 | 172 | 16911 | TV2 – P/S | Đông | 05:15 | WAN HAI | ||||
4 | 06:00 | 05:45 | 06:00 | OCEAN DORIS | 5.8 | 112.1 | 4126 | ĐX – P/S | Cường C | Trọng B – H2 | 07:30 | DUC THO | |||
5 | 06:00 | 05:45 | 06:00 | STAR FRONTIER | 8 | 141 | 9949 | GP2 – P/S | Việt B | Hưng F-H2 | 07:30 | VOSA | |||
6 | 06:30 | 06:15 | 06:30 | YM INITIATIVE | 7 | 172.7 | 16488 | NHĐV2 – P/S | Đức A | Bình B- H1 | 07:15 | GEMADEPT | |||
7 | 06:30 | 06:15 | 06:30 | VIETSUN HARMONY | 4.8 | 117 | 5338 | C128 HQ – P/S | Hưng A | 07:30 | VIETSUN LINES | ||||
8 | 08:30 | 08:15 | 08:30 | APOLLO PACIFIC | 4.6 | 101.98 | 3354 | Eu ĐV 2 – P/S | Định | 09:15 | ASP | ||||
9 | 13:00 | 12:45 | 13:00 | TIEN QUANG 68 | 3.8 | 92.5 | 3543 | TD.Việt Ý – P/S | Ninh | Vietsea | AD = 20.2m | ||||
10 | 14:00 | 13:45 | 14:00 | VINACOMIN CAM PHA | 4.3 | 113 | 5590 | C1 – P/S | Việt A | Hưng E _ H2 | NHAT PHAT | DŨNG D, T1 tạm thu | |||
11 | 16:30 | 16:15 | 16:30 | REN JIAN 5 | 6.4 | 182.83 | 17613 | NĐV2 – P/S | Dũng D | NHAT THANG | ĐÔNG | ||||
12 | 18:30 | 18:15 | 18:30 | JARU BHUM | 7.8 | 172 | 18341 | NĐV1 – P/S | Dũng C | Hưng A_H1 | NAM DINH VU | DŨNG C | |||
13 | 18:30 | 18:15 | 18:30 | MAERSK CHATTOGRAM | 8 | 185.99 | 31649 | VIP GP1 – P/S | Bình A | SGS | VIỆT A | ||||
14 | 22:30 | 22:15 | 22:30 | YM HORIZON | 6.5 | 168.8 | 15167 | NHĐV2 – P/S | Tuấn B | NAM HAI DINH VU | |||||
TÀU VÀO CẢNG | |||||||||||||||
TT | ETA | POB | ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 03:00 28/01 | 03:00 | 05:30 | JARU BHUM | 8 | 172 | 18341 | P/S – NamĐV1 | Linh | 04:30 | NAM DINH VU | ||||
2 | 23:30 27/01 | 02:40 | 05:30 | QUANG ANH GM | 5.8 | 91.94 | 2971 | P/S – PETEC | Quang | 04:30 | PV TRANS | ||||
3 | 03:00 28/01 | 04:45 | 07:30 | REN JIAN 5 | 6.8 | 182.83 | 17613 | P/S – NamĐV2 | Khánh | 06:30 | NHAT THANG | ||||
4 | 10:00 27/01 | 07:00 | 08:30 | GAS EMPEROR | 5.7 | 105 | 5087 | P/S – Lạch Huyện 2 | Ngọc | ASP | |||||
5 | 06:00 28/01 | 06:50 | 09:30 | GOLD STAR 15 | 6.5 | 99.91 | 4080 | P/S – Eu ĐV 1 | Đức B | 08:30 | D&T | Thay LADY VALENCIA 22.30 | |||
6 | 07:00 28/01 | 07:03 | 10:30 | HAI DANG 68 | 5.4 | 94.88 | 2859 | P/S – Tu Long | Đạt C | 08:15 | QUOC TE XANH | AD= 23M | |||
7 | 09:00 28/01 | 09:03 | 11:30 | SITC DALIAN | 6.5 | 144.83 | 9734 | P/S – ĐV2 | Cường C | Hưng F-H2 | 10:30 | SITC | VIỆT B | ||
8 | 11:00 28/01 | 11:00 | 13:30 | YM HORIZON | 6.4 | 168.8 | 15167 | P/S – NHĐV2 | Đức A | Bình B- H1 | NAM HAI DINH VU | Thay YM INITIATIVE 06.30 | |||
9 | 10:00 28/01 | 10:45 | 14:00 | DAREEN | 7.2 | 139.9 | 12959 | P/S – LHTS 1 | Hướng | 08:15 | MEGASTAR | ||||
10 | 13:00 28/01 | 13:00 | 15:30 | WAN HAI 266 | 7.5 | 198.04 | 18872 | P/S – TV1 | Dũng E | WAN HAI | Thay WAN HAI 222 | ||||
11 | 12:03 28/01 | 12:40 | 16:00 | NEWSUN VISION | 4 | 178.7 | 19971 | P/S – TD.ĐTNT | Linh | NHAT THANG | |||||
12 | 14:00 28/01 | 14:40 | 18:00 | TAN BINH 279 | 4.3 | 169.37 | 17019 | P/S – TD.ĐTNT | Trung D | MINH LONG | |||||
13 | 19:00 28/01 | 19:00 | 22:00 | RUN LONG | 7 | 127.9 | 7401 | P/S – NAM HẢI | Nam | NHAT THANG | |||||
14 | 20:30 28/01 | 20:45 | 23:59 | A STAR | 6.5 | 135.48 | 9020 | P/S – ĐX | Hưng B | DUC THO | |||||
TÀU DI CHUYỂN | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD hoặc ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 01:30 | 02:00 | APOLLO PACIFIC | 4.8 | 101.98 | 3354 | Thang Long Gas – Eu ĐV 2 | Trung A | ASP | ĐÔNG, POB, THAY OCEANUS 9 02.30 | |||||
2 | 14:00 | 14:00 | GAS EMPEROR | 5.6 | 105 | 5087 | Lach Huyen 2 – Eu ĐV 2 | Thịnh | Cường D _ H2 | ASP | POB |