Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 21H00 3M7 Nước ròng: 08H39 0M0
TÀU RỜI CẢNG | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 00:30 | 00:15 | 00:30 | ASIA EXPRESS | 4.5 | 107 | 4007 | VIMC – P/S | Trung B | 01:15 | MINH LONG | CƯỜNG C, Đã k/c đ/lý nước ròng mạnh. | |||
2 | 05:00 | 04:45 | 05:00 | GAS WISDOM | 10.9 | 225.16 | 47696 | FCT(Hải Hà 60.000 DWT) – P/S (Hải Hà 60.000 DWT) | Đông, Tuyên | Tuyên | PTSC | R/M TÀU VIET DRAGON 68 | |||
3 | 06:30 | 06:15 | 06:30 | BLUE OCEAN 02 | 4.5 | 96.72 | 3437 | HAI LINH – P/S | Hưng A | D&T | |||||
4 | 07:00 | 06:45 | 07:00 | HOANG TRIEU 68 | 3 | 105.67 | 4341 | LE QUOC – P/S | Bình B | 09:30 | MINH LONG | tàu chạy thử | |||
5 | 14:30 | TTP 89 | 3.9 | 105.6 | 4355 | BĐ – P/S | NHAT THANG | ||||||||
6 | 22:00 | PHUC HUNG | 7 | 115 | 6195 | CV – P/S | GLS | ||||||||
TÀU VÀO CẢNG | |||||||||||||||
TT | ETA | POB | ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 23:00 09/06 | 23:00 | 01:30 | VINASHIN EXPRESS 01 | 8.1 | 184.1 | 16174 | P/S – TV1 | VAN SON | TRUNG D, 02H CHỜ ĐỢI, THAY JIN SHUN HE 20.30 | |||||
2 | 03:00 09/06 | 03:00 | 03:30 | GOLDEN OCEAN 25 | 5.5 | 135.5 | 7569 | P/S (Nam Dinh) – Neo CTXD Lạch Giang | Anh A | THINH AN | HT: TRẦN ANH -NH | ||||
3 | 02:00 09/06 | 02:45 | 05:30 | JADE STAR 15 | 6 | 91.94 | 2978 | P/S – K99 | Quang | 04:30 | DUC THO | ||||
4 | 21:00 08/06 | 06:00 | 06:30 | LADY LINN | 4.5 | 98 | 3435 | P/S (Hải Hà 60.000 DWT) – FCT(Hải Hà 60.000 DWT) | Đông | DUC THO | Cập mạn Việt Dragon 68 | ||||
5 | 07:00 09/06 | 07:00 | 10:00 | PHUC HUNG | 6.5 | 115 | 6195 | P/S – CV4 | Long C | 08:15 | GLS | HL | |||
6 | 08:30 09/06 | 08:45 | 11:30 | ANNIE GAS 09 | 5.5 | 105.92 | 4002 | P/S – Eu ĐV 2 | Trọng | 10:30 | ASP | thay LADY VALENCIA 12.30 | |||
7 | 11:00 09/06 | 14:30 | HOANG TRIEU 68 | 3 | 105.67 | 4341 | P/S – BG | Bình B | MINH LONG | tàu chạy thử | |||||
8 | 13:00 09/06 | HF SPIRIT | 7.5 | 161.85 | 13267 | P/S – TC189 | SITC | ||||||||
9 | 05:00 09/06 | EVER CORE | 7.8 | 171.98 | 18658 | P/S – VIP GP | EVERGREEN | ||||||||
10 | 15:00 09/06 | HAIAN ROSE | 8 | 171.99 | 17515 | P/S – NamĐV | NHAT THANG | ||||||||
11 | 00:00 09/06 | LEGAZPI | 7.8 | 127.67 | 9981 | P/S – C | VOSA | ||||||||
12 | 17:00 09/06 | ASL HONG KONG | 8.7 | 171.9 | 18724 | P/S – NamĐV | NHAT THANG | ||||||||
13 | 16:00 09/06 | DONGJIN CONTINENTAL | 7.9 | 141 | 9946 | P/S – GP | Transimex | ||||||||
14 | 19:00 09/06 | YM INAUGURATION | 8.2 | 172.7 | 16488 | P/S – NamĐV | NAM DINH VU | ||||||||
15 | 21:00 09/06 | XIN YING KOU | 11.8 | 263.23 | 41482 | P/S (HICT) – HICT | Cang NDV | ||||||||
16 | 21:00 09/06 | NORDTIGER | 7.9 | 169.99 | 18826 | P/S – TV | SG SHIP | ||||||||
17 | 20:30 09/06 | STAR FRONTIER | 7.6 | 141 | 9949 | P/S – GP | VOSA | ||||||||
TÀU DI CHUYỂN | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD hoặc ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 10:30 | 10:30 | LADY VALENCIA | 4.2 | 99 | 3603 | Eu ĐV 2 – BG | Tuấn B | GSP | POB, |
Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 20h00 3m9 Nước ròng: 07h45 0m0
TÀU RỜI CẢNG | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 00:30 | 00:15 | 00:30 | FAR EAST CHEER | 5.9 | 124.5 | 6253 | C128 HQ – P/S | Thành B | 01:15 | S5 | ||||
2 | 05:00 | 04:45 | 05:00 | MSC HAILEY ANN III | 10 | 208.27 | 25703 | HICT – P/S (HICT) | Trung C | NAM DINH VU | |||||
3 | 06:00 | 05:45 | 06:00 | DERYOUNG SUNSHINE | 5.1 | 100.47 | 6354 | ĐX – P/S | Hưng B | 07:30 | VOSA | ||||
4 | 06:30 | 06:15 | 06:30 | SITC HONGKONG | 6.1 | 145.12 | 9531 | ĐV2 – P/S | Hà | Hưng F-H2 | 07:15 | SITC | |||
5 | 08:30 | 08:15 | 08:30 | GOLD STAR 15 | 4.7 | 99.91 | 4080 | Eu ĐV 1 – P/S | Dũng F | 09:15 | D&T | HẢI D, Đã k/c đ/l nước ròng | |||
6 | 08:30 | 08:15 | 08:30 | VIETSUN CONFIDENT | 5.6 | 117 | 5316 | C128 HQ – P/S | Trí | 09:15 | VIETSUN LINES | ||||
7 | 10:30 | 10:15 | 10:30 | ATLANTIC OCEAN 01 | 3.5 | 89.95 | 1926 | K99 – P/S | Tiên | DUC THO | |||||
8 | 12:00 | 11:45 | 12:00 | VINAFCO 26 | 7.1 | 121.35 | 6362 | CV5 – P/S | Bình B | VINAFCO | |||||
9 | 12:30 | 12:15 | 12:30 | A HOUOU | 7.4 | 154 | 13764 | VIP GP2 – P/S | Hoàng A | Trọng B – H2 | VIMASCO HA TINH | ||||
10 | 13:30 | 13:15 | 13:30 | LADY LINN | 4.7 | 98 | 3435 | Thang Long Gas – P/S | Hoàng B | ASP | AD:23m9 | ||||
11 | 14:30 | 14:15 | 14:30 | GEMINI | 4.5 | 99.6 | 3465 | Eu ĐV 1 – P/S | Hưng D | ASP | ĐÔNG | ||||
12 | 14:30 | 14:15 | 14:30 | PACIFIC GRACE | 6.7 | 144.8 | 9352 | C128 HQ – P/S | Tuyến A | NHAT THANG | |||||
13 | 16:00 | 15:45 | 16:00 | STAR EXPLORER | 7.6 | 141 | 9949 | GP – P/S | Tùng C | VOSA | |||||
14 | 16:30 | 16:15 | 16:30 | A GORYU | 7.3 | 141.93 | 9562 | NĐV2 – P/S | Thịnh | GMD | |||||
15 | 16:30 | 16:15 | 16:30 | KYOTO TOWER | 7 | 171.99 | 17229 | NHĐV2 – P/S | Trung D | EVERGREEN | HÙNG B | ||||
16 | 16:30 | 16:15 | 16:30 | TC SYMPHONY | 8.3 | 149.6 | 10384 | HAI AN – P/S | Việt A | HAI AN | đã k/c đ/l nước lên mạnh, y/c đ/l tăng cường tàu lai | ||||
17 | 16:30 | 16:15 | 16:30 | THINH AN 68 | 5.8 | 90 | 3456 | Neo Lach Giang (NĐ) – P/S (Nam Dinh) | Việt B | THINH AN | NGUYỄN NHẬT VIỆT – HT H2 | ||||
18 | 18:30 | 18:15 | 18:30 | CONCERTO | 7.4 | 145.99 | 9972 | TV5 – P/S | Đức A | 19:15 | NORFREIGHT | ||||
19 | 20:00 | 19:45 | 20:00 | FU DI 7 | 5.3 | 99.4 | 2995 | LHTS – P/S | Quang | 21:30 | PACIFIC | ||||
20 | 20:30 | 20:15 | 20:30 | REN JIAN 6 | 7 | 182.83 | 17613 | PTSC – P/S | Long B | 21:15 | ORIMAS | ||||
21 | 20:30 | 20:15 | 20:30 | WAN HAI 173 | 7.8 | 172.1 | 16472 | TV2 – P/S | Dinh | 21:15 | WAN HAI | ||||
22 | 20:30 | 20:15 | 20:30 | JIN SHUN HE | 9.6 | 205.5 | 24002 | TV1 – P/S | Sanh | 21:15 | CANG HP | ||||
23 | 21:00 | 20:45 | 21:00 | SEASPAN CHIBA | 10.2 | 268.5 | 46444 | HICT – P/S (HICT) | Khoa, Quân B | Quân B | S5 | ||||
24 | 22:30 | 22:15 | 22:30 | FORMAN | 8 | 147.83 | 11962 | Eu ĐV 2 – P/S | Tuân | 23:15 | OCEAN STAR | Hội | |||
TÀU VÀO CẢNG | |||||||||||||||
TT | ETA | POB | ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 21:00 07/06 | 22:45 | 01:30 | PACIFIC GRACE | 6.3 | 144.8 | 9352 | P/S – C128 HQ | Đức B | 00:30 | NHAT THANG | NGỌC, Thay FAR EAST CHEER | |||
2 | 03:00 08/06 | 03:00 | 05:30 | CONCERTO | 6.4 | 145.99 | 9972 | P/S – TV5 | Vi | 04:30 | NORFREIGHT | ||||
3 | 05:00 08/06 | 05:00 | 06:30 | SEASPAN CHIBA | 9.9 | 268.5 | 46444 | P/S (HICT) – HICT | Trung A, Hải D | Hải D | S5 Asia | Thay MSC HAILEY ANN III | |||
4 | 02:30 08/06 | 02:45 | 06:30 | VIET HUNG 09 | 3 | 87.7 | 1742 | P/S – TD.VC | Định | 04:30 | PV TRANS | AD:23m | |||
5 | 04:30 08/06 | 04:45 | 08:00 | NASICO NAVIGATOR | 6.5 | 134.3 | 7249 | P/S – CV4 | Sơn C | 06:15 | GLS | ||||
6 | 06:30 08/06 | 06:45 | 09:30 | GEMINI | 4.5 | 99.6 | 3465 | P/S – Eu ĐV 1 | Tùng A | 08:30 | ASP | Thay GOLD STAR 15, đã k/c đ/l nước ròng | |||
7 | 22:00 07/06 | 12:40 | 15:30 | CHI DUNG 68 | 8.4 | 116.8 | 6199 | P/S – C128 HQ | Hòa | BIEN VIET | B2, đã k/c đ/l nước lên mạnh, y/c đ/l tăng cường tàu lai | ||||
8 | 12:30 08/06 | 12:55 | 15:30 | LADY VALENCIA | 5.1 | 99 | 3603 | P/S – Eu ĐV 1 | Duân | GSP | THAY GEMINE. đã k/c đ/l nước lên mạnh, y/c đ/l tăng cường tàu lai | ||||
9 | 01:30 08/06 | 12:45 | 15:30 | BLUE OCEAN 02 | 5.9 | 96.72 | 3437 | P/S – HAI LINH | Hiệu | D&T | đã k/c đ/l nước lên mạnh, y/c đ/l tăng cường tàu lai | ||||
10 | 12:30 08/06 | 12:50 | 15:30 | PACIFIC BEIJING | 7.7 | 147.87 | 9940 | P/S – TV4 | Hiếu | Hưng E _ H2 | GMD | ||||
11 | 16:00 08/06 | 16:00 | 16:30 | DYNAMIC OCEAN 15 | 5 | 145.3 | 8888 | P/S (Nam Dinh) – Neo Lach Giang (NĐ) | Hồng A | THINH AN | PHẠM ĐỨC HỒNG – HT- NH | ||||
12 | 14:30 08/06 | 14:40 | 18:30 | HAI DANG 68 | 5.3 | 94.88 | 2859 | P/S – TD.Việt Ý | Tiên | QUOC TE XANH | AD 21.5m | ||||
13 | 17:00 08/06 | 17:05 | 19:30 | ASIA EXPRESS | 5 | 107 | 4007 | P/S – VIMC Dinh Vu | Hoàng B | MINH LONG | |||||
14 | 17:00 08/06 | 17:00 | 19:30 | HF FORTUNE | 8 | 142.7 | 9610 | P/S – ĐV1 | Tùng A | SITC | |||||
15 | 14:00 08/06 | 16:50 | 20:30 | HAI PHAT 26 | 5 | 94.99 | 2858 | P/S – TD.Việt Ý | Hưng C | HAI PHAT | AD:17m | ||||
16 | 19:00 08/06 | 19:00 | 22:00 | FORTUNE NAVIGATOR | 7.75 | 119.1 | 6543 | P/S – CV2 | Đạt A | 20:15 | VOSCO | ĐÔNG | |||
17 | 21:00 08/06 | 21:00 | 22:30 | MAERSK COPENHAGEN | 10 | 249.12 | 50714 | P/S (HICT) – HICT | Vinh, Hướng | Hướng | HVS | B2, THAY SEASPAN CHIBA 21.00 | |||
18 | 21:00 08/06 | 21:03 | 23:30 | SAI GON GAS | 4.9 | 95.5 | 3556 | P/S – Eu ĐV 1 | Thịnh | 22:30 | GSP | BẢY, THAY LADY VALENCIA 22.30, Đã k/c đ/lý nước ròng mạnh | |||
19 | 21:00 08/06 | 21:02 | 23:30 | MAERSK NUSSFJORD | 8.1 | 171.9 | 25805 | P/S – TV2 | Khánh | 22:30 | SG SHIP | THAY WAN HAI 173 20.30 | |||
20 | 21:00 08/06 | 21:05 | 23:30 | VINASHIN EXPRESS 01 | 8.1 | 184.1 | 16174 | P/S – TV1 | Thắng | 22:30 | VAN SON | TRUNG D, THAY JIN SHUN HE 20.30 | |||
TÀU DI CHUYỂN | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD hoặc ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 22:30 | 22:30 | LADY VALENCIA | 4.9 | 99 | 3603 | Eu ĐV 1 – Eu ĐV 2 | Định | GSP | POB, THAY FORMAN 20.30, Đã k/c đ/lý nước ròng mạnh |