TÀU RỜI CẢNG | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 00:30 | 00:15 | 00:30 | JARU BHUM | 8.4 | 172 | 18341 | NĐV2 – P/S | Trọng | 01:15 | Cang NDV | ||||
2 | 02:30 | 02:15 | 02:30 | LADY LINN | 4.6 | 98 | 3435 | Eu ĐV 2 – P/S | Hưng C | 03:15 | ASP | ĐỊNH | |||
3 | 03:00 | 02:45 | 03:00 | SEASPAN FALCON | 10.7 | 330 | 113828 | HICT – P/S (HICT) | Tình, Khoa | Khoa | NORTHFREIGHT | Luồng 1 chiều | |||
4 | 04:30 | 04:15 | 04:30 | HAIAN CITY | 6.5 | 171.99 | 17280 | HAI AN – P/S | Tuấn B | 05:15 | HAI AN | ||||
5 | 06:00 | 05:45 | 06:00 | THINH AN 58 | 3.5 | 91.94 | 2961 | Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) – P/S (Nam Dinh) | Định | THINH AN | LÊ NGỌC ĐỊNH – HT -H3 | ||||
6 | 06:00 | 05:45 | 06:00 | VINAFCO 26 | 7 | 121.35 | 6362 | CV5 – P/S | Minh | 07:30 | VINAFCO | ||||
7 | 06:30 | 06:15 | 06:30 | PHUC THAI | 7.9 | 129.52 | 7464 | TV4 – P/S | Hưng A | 07:15 | GLS | ||||
8 | 08:30 | 08:15 | 08:30 | VIETSUN CONFIDENT | 5.9 | 117 | 5316 | C128 HQ – P/S | Đức B | VIETSUN LINES | |||||
9 | 10:00 | 09:45 | 10:00 | ZHIDA 3 | 6.5 | 125 | 10817 | C1 – P/S | Cường B | 11:30 | VOSA | ||||
10 | 12:30 | CONSERO | 7.5 | 146 | 9972 | NĐV3 – P/S | Cang NDV | ||||||||
11 | 12:30 | HONG RUN 18 | 4.8 | 120.99 | 4820 | VIMC Dinh Vu – P/S | VIET LONG | ||||||||
12 | – P/S | ||||||||||||||
TÀU VÀO CẢNG | |||||||||||||||
TT | ETA | POB | ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 23:00 29/05 | 23:00 | 01:30 | EVER CONFORM | 8.5 | 171.98 | 18658 | P/S – VIP GP1 | Khánh | 00:30 | EVERGREEN | ||||
2 | 23:00 29/05 | 23:05 | 01:30 | WAN HAI 265 | 7.7 | 198.04 | 18872 | P/S – TV2 | Dũng C | 00:30 | WAN HAI | SANH | |||
3 | 22:00 29/05 | 22:50 | 01:30 | CAMILA B | 8.1 | 146.4 | 10692 | P/S – DAP | Đông | 00:30 | DUC THO | ||||
4 | 05:00 30/05 | 05:10 | 06:30 | ONE CONTINUITY | 11.3 | 320.37 | 88089 | P/S (HICT) – HICT | Vinh, Quân B | Quân B | NORTHFREIGHT | B1, THAY SEASPAN FALCON | |||
5 | 04:30 30/05 | 04:50 | 07:30 | HARRIER | 8 | 148 | 9971 | P/S – NĐV1 | Sanh | 06:30 | GMD | DŨNG C, TỰ ĐI T2 | |||
6 | 05:00 30/05 | 05:05 | 07:30 | NEW VISION | 7.6 | 184.025 | 16174 | P/S – MPC | Trung D | VAN SON | |||||
7 | 05:00 30/05 | 05:00 | 08:30 | VIET ANH 01 | 5 | 92.06 | 3430 | P/S – VC | Thành B | 06:30 | VIET SEA | AD 18m | |||
8 | 07:00 30/05 | 07:00 | 09:30 | SUNNY LAVENDER | 7.8 | 137.68 | 9865 | P/S – TV4 | Tuyến A | 08:30 | DONG NUOC VANG | THAY PHUC THAI | |||
9 | 08:30 30/05 | 10:45 | 13:30 | AN PHU 16 | 6.7 | 97.28 | 3387 | P/S – Eu ĐV 1 | Bình B | 12:30 | D&T | Đã k/c đ/l nước ròng, y/c đ/l tăng cường tàu lai | |||
10 | 13:00 30/05 | KYOTO TOWER | 6.9 | 171.99 | 17229 | P/S – VIP GP | EVERGREEN | ||||||||
11 | 13:00 30/05 | DONG HO. | 7.3 | 119.6 | 6543 | P/S – CV | VOSCO | ||||||||
12 | 15:00 30/05 | SITC HAKATA | 8.1 | 161.85 | 13267 | P/S – ĐV | SITC | ||||||||
13 | 15:00 30/05 | PROSPER | 8.1 | 119.16 | 6543 | P/S – PTSC | VSICO | ||||||||
14 | 17:00 30/05 | EVER CONSIST | 7.6 | 171.9 | 18658 | P/S – VIP GP | EVERGREEN | ||||||||
15 | 20:30 30/05 | CSCL EAST CHINA SEA | 10.8 | 335 | 116568 | P/S (HICT) – HICT | Cang NDV | ||||||||
TÀU DI CHUYỂN | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD hoặc ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 22h11 2m5 Nước ròng: 10h38 1m0
TÀU RỜI CẢNG | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 00:00 | 23:45 | 00:00 | BINH MINH 39 | 5.2 | 87.5 | 2445 | TD DT.Nam Trieu – P/S | Hòa | 01:30 | BINH MINH | Phí HT??? | |||
2 | 00:00 | 23:45 | 00:00 | GAO XIN 15 | 4.5 | 112.8 | 5092 | C6 – P/S | Tuấn B | AGE | TUẤN B | ||||
3 | 00:30 | 00:15 | 00:30 | RUN LONG | 7.8 | 127.9 | 7401 | C128 HQ – P/S | Tuân | Trọng B – H2 | 01:30 | NHAT THANG | |||
4 | 00:30 | 00:15 | 00:30 | HERON | 5.4 | 116.92 | 5415 | Eu ĐV 1 – P/S | Tuyến C | 01:15 | ASP | ||||
5 | 08:30 | 08:15 | 08:30 | GAS EASTERN | 4.5 | 100 | 4490 | Eu ĐV 2 – P/S | Thuần | 09:15 | INDO | ||||
6 | 08:30 | 08:15 | 08:30 | HA THAO 27-BSL | 3.2 | 81.74 | 1599 | K99 – P/S | Đạt B | 15:15 | DUC THO | HOÀNG B | |||
7 | 09:00 | 08:45 | 09:00 | APL PHOENIX | 9.5 | 328.2 | 109712 | HICT – P/S (HICT) | Trung A, Hùng B | Hùng B | NAM DINH VU | Luồng 1 chiều | |||
8 | 12:00 | 11:45 | 12:00 | TASCO NIRAND | 5.6 | 104.22 | 4225 | ĐX – P/S | Đức A | DUC THO | |||||
9 | 12:30 | 12:15 | 12:30 | HECAN | 7.3 | 145 | 9858 | VIP GP2 – P/S | Anh B | Cường D _ H2 | MACS | ||||
10 | 12:30 | 12:15 | 12:30 | SKY TIARA | 7 | 137.64 | 9940 | TV3 – P/S | Tuyến B | NHAT THANG | |||||
11 | 13:30 | 13:15 | 13:30 | HAI NAM 67 | 3.5 | 79.5 | 1599 | T.LÝ – P/S | Dũng D | HAI NAM | TIÊN, ad= 19m | ||||
12 | 16:30 | 16:15 | 16:30 | PACIFIC EXPRESS | 7.8 | 128.5 | 8333 | NamĐV3 – P/S | Vi | GEMADEPT | |||||
13 | 17:00 | 16:45 | 17:00 | EN AVANT 25 | 5.6 | 28.84 | 449 | ĐT. Damen – P/S | Quang | 19:30 | Sunny | Y/C HT đội mũ và đi giày bảo hộ | |||
14 | 18:00 | 17:45 | 18:00 | DYNAMIC OCEAN 15 | 5.8 | 145.3 | 8888 | Neo Lach Giang (NĐ) – P/S (Nam Dinh) | Dinh | THINH AN | |||||
15 | 20:30 | 20:15 | 20:30 | KOTA HAKIM | 8.7 | 159.53 | 13491 | NamĐV1 – P/S | Hội | 21:15 | PIL | ||||
16 | 22:00 | 21:45 | 22:00 | BMC CATHERINE | 4.2 | 153.5 | 14527 | TD.ĐTNT – P/S | Bảy | 23:30 | HD MARINE | ||||
17 | 22:00 | 21:45 | 22:00 | GOLDEN OCEAN 26 | 5.2 | 135.5 | 7569 | Neo Lach Giang (NĐ) – P/S (Nam Dinh) | Long C | THINH AN | HT -KHƯƠNG VĂN LONG – H2 | ||||
18 | 22:30 | 22:15 | 22:30 | SOUL OF LUCK | 8.3 | 168.05 | 16915 | TV2 – P/S | Hòa | 23:15 | HOI AN | ||||
19 | 22:30 | 22:15 | 22:30 | WARNOW BOATSWAIN | 8.7 | 180.3 | 17068 | TV5 – P/S | Hồng A | 23:15 | Hapagent | ||||
TÀU VÀO CẢNG | |||||||||||||||
TT | ETA | POB | ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 23:00 28/05 | 23:00 | 01:30 | JARU BHUM | 8.3 | 172 | 18341 | P/S – NamĐV2 | Tuyên | 00:30 | NAM DINH VU | ||||
2 | 22:30 28/05 | 22:45 | 01:30 | OPEC CAPRI | 5.4 | 96 | 2861 | P/S – Eu ĐV 1 | Đạt C | 00:30 | ASP | Thay HERON, đã k/c đ/l nước ròng, tăng cường tàu lai | |||
3 | 06:00 29/05 | 06:45 | 10:00 | PHUC THAI | 7.7 | 129.52 | 7464 | P/S – CV2 | Thắng | GLS | |||||
4 | 11:00 29/05 | 11:00 | 12:30 | SEASPAN FALCON | 10.1 | 330 | 113828 | P/S (HICT) – HICT | Bình A, Sơn A | Sơn A | NORFREIGHT | Luồng 1 chiều, thay APL PHOENIX | |||
5 | 07:30 29/05 | 10:50 | 13:30 | HAIAN CITY | 7.4 | 171.99 | 17280 | P/S – HAI AN | Long B | Hưng F-H2 | HAI AN | LONG B | |||
6 | 12:30 29/05 | 12:45 | 16:00 | VINAFCO 26 | 6.8 | 121.35 | 6362 | P/S – CV5 | Việt B | 14:15 | VINAFCO | ||||
7 | 12:30 29/05 | 12:40 | 16:30 | SAI GON GAS | 4.9 | 95.5 | 3556 | P/S – Thang Long Gas | Hoàng B | GSP | AD:22m1, thay LADY LINN | ||||
8 | 15:00 29/05 | 15:00 | 17:30 | VIETSUN CONFIDENT | 7 | 117 | 5316 | P/S – C128 HQ | Tuyến B | VIETSUN LINES | B3 | ||||
9 | 15:00 29/05 | 15:05 | 17:30 | PEARL RIVER BRIDGE | 7.9 | 172 | 17211 | P/S – TV1 | Long A | NORFREIGHT | |||||
10 | 16:30 29/05 | 16:50 | 19:30 | CONSERO | 7.4 | 146 | 9972 | P/S – NĐV3 | Tùng A | 18:30 | NAM DINH VU | THAY PACIFIC EXPRESS | |||
11 | 06:00 29/05 | 16:30 | 20:30 | VP ASPHALT 1 | 4.5 | 98 | 3125 | P/S – T.LÝ | Ninh | 18:30 | VIPCO | AD= 23.1m | |||
12 | 14:00 29/05 | 16:35 | 20:30 | SOUTHERN WEALTH | 6.1 | 91.94 | 2969 | P/S – MIPEC | Trí | 18:15 | D&T | AD = 19m | |||
13 | 19:00 29/05 | 19:05 | 21:30 | YM HEIGHTS | 7.3 | 168.8 | 15167 | P/S – NHĐV1 | Trung C | 20:30 | Cang NDV | ||||
14 | 18:00 29/05 | 18:30 | 22:30 | BLUE OCEAN 02 | 6 | 96.72 | 3437 | P/S – Viet Nhat | Tiên | 20:30 | D&T | AD = 21.2m, Vmax 6.0 | |||
15 | 20:00 29/05 | 20:45 | 23:30 | SITC ZHEJIANG | 8.8 | 171.99 | 17119 | P/S – ĐV2 | Hải D | 22:30 | SITC | ||||
16 | 19:30 29/05 | 20:50 | 23:30 | HONG RUN 18 | 6.1 | 120.99 | 4820 | P/S – VIMC ĐV | Vi | 22:30 | VIET LONG | THƯƠNG | |||
TÀU DI CHUYỂN | |||||||||||||||
TT | Giờ Đại Lý | POB | ETD hoặc ETB | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Hoa tiêu chính | Hoa tiêu thứ hai | Hoa tiêu thực tập | Giờ DKNK | Đại lý tàu | PT đưa đón | Ghi chú |
1 | 02:30 | 02:30 | THAI BINH 02 | 6.3 | 135.27 | 8266 | DAP – HL | Hiệu | 03:15 | CCM | Hòn pháo 1 | ||||
2 | 08:30 | 08:30 | OPEC CAPRI | 5.1 | 96 | 2861 | Eu ĐV 1 – Eu ĐV 2 | Hoàng A | ASP | Thay GAS EASTERN, đã k/c đ/l nước ròng, tăng cường tàu lai | |||||
3 | 09:00 | 09:00 | DONG DO 11 | 3.5 | 72 | 1197 | Neo Lach Giang (NĐ) – TD ĐT Thịnh Long | Anh A | THINH AN | pob, HT TRẦN ANH – Ngoại hạng | |||||
4 | 12:30 | 12:30 | OPEC CAPRI | 4.8 | 96 | 2861 | Eu ĐV 2 – BG | Cường C | ASP | POB | |||||
5 | 15:30 | 15:30 | LADY LINN | 4.8 | 98 | 3435 | Thang Long Gas – Eu ĐV 2 | Ngọc | ASP | POB, ad = 23.8m, thay OPEC CAPRI | |||||
6 | 22:00 | 22:00 | PHUC THAI | 7.2 | 129.52 | 7464 | CV2 – TV4 | Hưng B | GLS | POB |